Có 1 kết quả:

京都 jīng dū ㄐㄧㄥ ㄉㄨ

1/1

jīng dū ㄐㄧㄥ ㄉㄨ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

Kyoto (Nhật Bản)

Từ điển Trung-Anh

capital (of a country)